--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sound reflection chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
roi vọt
:
Cane, rod (used as an instrument for punishing shildren)Yêu con cho roi cho vọt (từ cũ)Spare the rod and spoil the child
+
quặp râu
:
Hen-peckedAnh chàng quặp râuA hen-pecked chap
+
dasht-e-lut
:
sa mạc muối ở phía Bắc Iran
+
cola
:
(thực vật học) cây coola.
+
chè hạt
:
Tea flower buds